bescheiden (Adj.) nghĩa tiếng Việt là
Đơn sơ
bescheiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bescheiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bescheiden