dành cho nghĩa tiếng Đức là
bescheiden
(Vt)(hat beschieden, beschied)
dành cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bescheiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dành cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bescheiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bescheiden: dành cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bescheiden