besänftigen nghĩa tiếng Việt là làm dịu đi
besänftigen còn có các bản dịch khác là
An ủi, làm dịu, làm hoà giải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besänftigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besänftigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dịu đi