berserker nghĩa tiếng Việt là người cuồng sát
berserker còn có các bản dịch khác là
Chiến binh cuồng loạn, hỗn loạn, điên loạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berserker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berserker