Überschwemmungen nghĩa tiếng Việt là sự tràn ngập nước do mưa lớn hoặc nước mặn
Überschwemmungen còn có các bản dịch khác là
Ngập lụt, lũ lụt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überschwemmungen
Mở Rộng