bereitete (v) nghĩa tiếng Việt là
chuẩn bị
bereitete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bereitete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuẩn bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bereitete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereitete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereitete