bent nose nghĩa tiếng Việt là mũi cong
bent nose phiên âm IPA là /bɛnt noʊz/
bent nose còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bent nose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bent nose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mũi cong