bênh vực nghĩa tiếng Anh là
deploy
/dɪˈplɔɪ/
(v)
bênh vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deploy
Nghe phát âm giọng Mỹ của deploy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bênh vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deploy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deploy: bênh vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deploy