champion (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
bênh vực
champion phiên âm IPA là /ˈtʃæmpiən/
champion còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của champion
Nghe phát âm giọng Mỹ của champion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bênh vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của champion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan champion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
champion