bệnh mụn đỏ nghĩa tiếng Đức là Rosacea
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rosacea: bệnh mụn đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rosacea
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bệnh mụn đỏ