benchmark nghĩa tiếng Việt là tiêu chí đánh giá
benchmark phiên âm IPA là /ˈbɛntʃmɑːrk/
benchmark còn có các bản dịch khác là
Giá trị chuẩn, tiêu chuẩn, mô hình thử nghiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benchmark
Mở Rộng