benachrichten nghĩa tiếng Việt là cho biết
benachrichten còn có các bản dịch khác là
Thông báo, báo tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benachrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benachrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cho biết