báo tin nghĩa tiếng Đức là benachrichten
báo tin còn có các bản dịch khác là
unterrichten über A, mitteilen, melden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benachrichten: báo tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benachrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo tin