bền vững nghĩa tiếng Anh là
durably
/ˈdjʊrəbli/
bền vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của durably
Nghe phát âm giọng Mỹ của durably
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền vững
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của durably
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durably: bền vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durably