bền vững nghĩa tiếng Anh là
sturdy
/ˈstɜrːdi/
(adj)
bền vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sturdy
Nghe phát âm giọng Mỹ của sturdy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền vững
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sturdy: bền vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sturdy