bemessend nghĩa tiếng Việt là đánh giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemessend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemessend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh giá