belligerent nghĩa tiếng Việt là gây hấn
belligerent phiên âm IPA là /bɪˈlɪdʒərənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belligerent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belligerent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây hấn