bellboy nghĩa tiếng Việt là người gác cổng khách sạn
bellboy phiên âm IPA là /ˈbɛlˌbɔɪ/
bellboy còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bellboy
Mở Rộng