belegen nghĩa tiếng Việt là Chứng minh
belegen còn có các bản dịch khác là
đang ướp trứng, chiếm, ướp trứng, chứng minh với chứng từ, lót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chứng minh