bekrätigen nghĩa tiếng Việt là Ủng hộ
bekrätigen còn có các bản dịch khác là
Xác nhận, nhấn mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bekrätigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bekrätigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ủng hộ