behüten nghĩa tiếng Việt là Bảo vệ
behüten còn có các bản dịch khác là
Che chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behüten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo vệ