Bảo vệ nghĩa tiếng Đức là behüten
Bảo vệ còn có các bản dịch khác là
Wachleute, schützte, Schutz, Abdeckung, absichern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behüten: Bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo vệ