beheizt nghĩa tiếng Việt là đã được làm nóng
beheizt còn có các bản dịch khác là
được làm nóng, sưởi ấm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beheizt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beheizt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã được làm nóng