begetter nghĩa tiếng Việt là bố
begetter phiên âm IPA là /bɪˈɡɛtər/
begetter còn có các bản dịch khác là
Người tạo ra, người sinh ra, cha
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begetter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begetter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bố