befreien (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
miễn
befreien còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreien
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreien