befolgte nghĩa tiếng Việt là tuân theo
befolgte còn có các bản dịch khác là
Tuân thủ, noi theo, làm theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befolgte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befolgte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân theo