befleckte (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị bẩn
befleckte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befleckte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befleckte