been devious (adj)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
quanh co
been devious phiên âm IPA là /bɪn ˈdiːviəs/
been devious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của been devious
Nghe phát âm giọng Mỹ của been devious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quanh co
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của been devious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan been devious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
been devious