bedaubed (v) nghĩa tiếng Việt là
Bôi trét
bedaubed phiên âm IPA là /bɪˈdɔːbd/
bedaubed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedaubed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedaubed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi trét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bedaubed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedaubed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedaubed