beckoned nghĩa tiếng Việt là ra dấu hiệu
beckoned phiên âm IPA là /ˈbɛkənd/
beckoned còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beckoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beckoned