beben nghĩa tiếng Việt là Run rẩy
beben còn có các bản dịch khác là
động đất, rung, rung chuyển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beben