bear nghĩa tiếng Việt là Gây nên
bear phiên âm IPA là /beər/
bear còn có các bản dịch khác là
Sinh đẻ, gấu, chịu được, gánh chịu, đẻ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gây nên