beaming nghĩa tiếng Việt là Hớn hở
beaming phiên âm IPA là /ˈbiːmɪŋ/
beaming còn có các bản dịch khác là
Chiếu sáng, đang tỏa sáng, sáng lạng, tươi cười, sáng chói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beaming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beaming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hớn hở