Diễn Giải
chiếu sáng nghĩa tiếng Anh là
beaming
/ˈbiːmɪŋ/
(v)(Present participle)
chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của beaming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beaming: chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beaming