beakers nghĩa tiếng Việt là cái lọ
beakers phiên âm IPA là /ˈbiːkərz/
beakers còn có các bản dịch khác là
Cốc to, cái cốc vại, cốc thủy tinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beakers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beakers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái lọ