beacon nghĩa tiếng Việt là đèn dẫn
beacon phiên âm IPA là /ˈbiːkən/
beacon còn có các bản dịch khác là
điểm mốc, đèn hiệu, tín hiệu cảnh báo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beacon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beacon