be surprising (adj)(dạng bị động) nghĩa tiếng Việt là
Gây bất ngờ
be surprising phiên âm IPA là /biː səˈpraɪzɪŋ/
be surprising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be surprising
Nghe phát âm giọng Mỹ của be surprising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây bất ngờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be surprising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be surprising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be surprising