be ruled out (v) nghĩa tiếng Việt là
ngưng
be ruled out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be ruled out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be ruled out