be enemies nghĩa tiếng Việt là làm kẻ thù
be enemies phiên âm IPA là /bi ˈɛnəmiz/
be enemies còn có các bản dịch khác là
Thành thù với ai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be enemies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be enemies
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm kẻ thù