bể chứa nghĩa tiếng Đức là
Speicher
(m)(~)
bể chứa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speicher: bể chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speicher