Speicher nghĩa tiếng Việt là bể chứa
Speicher còn có các bản dịch khác là
Kho lưu trữ, nhà kho, kho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speicher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speicher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bể chứa