be celebrated (adj)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
nổi tiếng
be celebrated phiên âm IPA là /biː ˈsɛləˌbreɪtɪd/
be celebrated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be celebrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của be celebrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi tiếng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be celebrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be celebrated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be celebrated