được tổ chức kỷ niệm nghĩa tiếng Anh là
be celebrated
/biː ˈsɛləˌbreɪtɪd/
phrase (passive (v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be celebrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của be celebrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được tổ chức kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be celebrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be celebrated: được tổ chức kỷ niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be celebrated