bầy đàn nghĩa tiếng Đức là
Herde
(f)
bầy đàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầy đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herde: bầy đàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herde