Schwarm nghĩa tiếng Việt là
bầy đàn
Schwarm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwarm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầy đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwarm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwarm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwarm