tình yêu người hâm mộ nghĩa tiếng Đức là
Schwarm
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwarm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình yêu người hâm mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schwarm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwarm: tình yêu người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwarm