bày biện nghĩa tiếng Anh là constitution
bày biện còn có các bản dịch khác là
arrayed, straighten up, set up, serve, renovate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constitution: bày biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constitution
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bày biện