Diễn Giải
bẫy nghĩa tiếng Anh là
ensnare
/ɪnˈsner/
(v)
bẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensnare
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensnare
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensnare: bẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensnare