battening nghĩa tiếng Việt là gắn thanh
battening phiên âm IPA là /ˈbætn̩ɪŋ/
battening còn có các bản dịch khác là
ăn ngấu nghiến, tăng cân, đang gắn cạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gắn thanh