battened (v) nghĩa tiếng Việt là
đính kèm
battened phiên âm IPA là /ˈbætn̩d/
battened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của battened
Nghe phát âm giọng Mỹ của battened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đính kèm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của battened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan battened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
battened